STT
|
TÊN BÁO CÁO
|
NĂM BÁO CÁO
|
BIỂU MẪU
|
SỐ QUYẾT ĐỊNH/
VĂN BẢN CÔNG BỐ
|
NGÀY CÔNG BỐ
|
ĐƯỜNG DẪN TOÀN VĂN
(TẢI VỀ)
|
1
|
Danh mục các chương trình, dự án sử dụng vốn ngân sách nhà nước năm 2024
|
2023
|
58/CK-NSNN
|
2921/QĐ-UBND
|
31/12/2023
|
2023_2921/QĐ-UBND.doc
2023_2921/QĐ-UBND.pdf
DT-2024-N-B58-TT343-14.pdf
DT-2024-N-B58-TT343-14.xlsx
|
2
|
Dự toán chi chương trình mục tiêu quốc gia ngân sách cấp tỉnh và ngân sách huyện năm 2024
|
2023
|
57/CK-NSNN
|
2921/QĐ-UBND
|
31/12/2023
|
2023_2921/QĐ-UBND.doc
2023_2921/QĐ-UBND.pdf
DT-2024-N-B57-TT343-14.pdf
DT-2024-N-B57-TT343-14.xlsx
|
3
|
Dự toán chi bổ sung có mục tiêu từ ngân sách cấp tỉnh cho ngân sách từng huyện năm 2024
|
2023
|
56/CK-NSNN
|
2921/QĐ-UBND
|
31/12/2023
|
2023_2921/QĐ-UBND.doc
2023_2921/QĐ-UBND.pdf
DT-2024-N-B56-TT343-14.pdf
DT-2024-N-B56-TT343-14.xlsx
|
4
|
Dự toán thu, số bổ sung và dự toán chi cân đối ngân sách từng huyện năm 2024
|
2023
|
55/CK-NSNN
|
2921/QĐ-UBND
|
31/12/2023
|
2023_2921/QĐ-UBND.doc
2023_2921/QĐ-UBND.pdf
DT-2024-N-B55-TT343-14.pdf
DT-2024-N-B55-TT343-14.xlsx
|
5
|
Tỷ lệ phần trăm (%) các khoản thu phân chia giữa ngân sách các cấp chính quyền địa phương năm 2024
|
2023
|
54/CK-NSNN
|
2921/QĐ-UBND
|
31/12/2023
|
2023_2921/QĐ-UBND.doc
2023_2921/QĐ-UBND.pdf
DT-2024-N-B54-TT343-14.pdf
DT-2024-N-B54-TT343-14.xlsx
|
6
|
Dự toán chi thường xuyên của ngân sách cấp tỉnh cho từng cơ quan, tổ chức theo lĩnh vực năm 2024
|
2023
|
53/CK-NSNN
|
2921/QĐ-UBND
|
31/12/2023
|
2023_2921/QĐ-UBND.doc
2023_2921/QĐ-UBND.pdf
DT-2024-N-B53-TT343-14.pdf
DT-2024-N-B53-TT343-14.xlsx
|
7
|
Dự toán chi đầu tư phát triển của ngân sách cấp tỉnh cho từng cơ quan, tổ chức theo lĩnh vực năm 2024
|
2023
|
52/CK-NSNN
|
2921/QĐ-UBND
|
31/12/2023
|
2023_2921/QĐ-UBND.doc
2023_2921/QĐ-UBND.pdf
DT-2024-N-B52-TT343-14.pdf
DT-2024-N-B52-TT343-14.xlsx
|
8
|
Dự toán chi ngân sách cấp tỉnh cho từng cơ quan, tổ chức năm 2024
|
2023
|
51/CK-NSNN
|
2921/QĐ-UBND
|
31/12/2023
|
2023_2921/QĐ-UBND.doc
2023_2921/QĐ-UBND.pdf
DT-2024-N-B51-TT343-14.pdf
DT-2024-N-B51-TT343-14.xlsx
|
9
|
Dự toán chi ngân sách cấp tỉnh theo từng lĩnh vực năm 2024
|
2023
|
50/CK-NSNN
|
2921/QĐ-UBND
|
31/12/2023
|
2023_2921/QĐ-UBND.doc
2023_2921/QĐ-UBND.pdf
DT-2024-N-B50-TT343-14.pdf
DT-2024-N-B50-TT343-14.xlsx
|
10
|
Dự toán chi ngân sách địa phương, chi ngân sách cấp tỉnh và chi ngân sách huyện theo cơ cấu chi năm 2024
|
2023
|
49/CK-NSNN
|
2921/QĐ-UBND
|
31/12/2023
|
2023_2921/QĐ-UBND.doc
2023_2921/QĐ-UBND.pdf
DT-2024-N-B49-TT343-14.pdf
DT-2024-N-B49-TT343-14.xlsx
|
11
|
Dự toán thu ngân sách nhà nước năm 2024
|
2023
|
48/CK-NSNN
|
2921/QĐ-UBND
|
31/12/2023
|
2023_2921/QĐ-UBND.doc
2023_2921/QĐ-UBND.pdf
DT-2024-N-B48-TT343-14.pdf
DT-2024-N-B48-TT343-14.xlsx
|
12
|
Cân đối nguồn thu, chi dự toán ngân sách cấp tỉnh và ngân sách huyện năm 2024
|
2023
|
47/CK-NSNN
|
2921/QĐ-UBND
|
31/12/2023
|
2023_2921/QĐ-UBND.doc
2023_2921/QĐ-UBND.pdf
DT-2024-N-B47-TT343-14.pdf
DT-2024-N-B47-TT343-14.xlsx
|
13
|
Cân đối ngân sách địa phương năm 2024
|
2023
|
46/CK-NSNN
|
2921/QĐ-UBND
|
31/12/2023
|
2023_2921/QĐ-UBND.doc
2023_2921/QĐ-UBND.pdf
DT-2024-N-B46-TT343-14.pdf
DT-2024-N-B46-TT343-14.xlsx
|